Chuyển bộ gõ


Vietnamese - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 1543 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
ê ẩm ê chề ê chệ ê hề
ê ke ê mặt ê răng ê tô
ê te ê-bô-nít ê-cu êm
êm ái êm êm êm ả êm ấm
êm đẹp êm đềm êm chuyện êm dằm
êm dịu êm giấc êm lòng êm ru
êm tai êm thấm êu êu êu
êu ôi ì ì à ì ạch ì ạch
ìn ịt ình ình ịch ình bụng
ích ích Đức ích điểu ích dụng
ích hữu ích hữu có 3 ích kỷ ích lợi
ích mẫu ích xì ít ít ỏi
ít có ít lâu ít lời ít nữa
ít nhất ít nhiều ít oi ít ra
ít tuổi ò e ò e í e òa
òi ọp òm ọp òng ọc ó
óc óc ách óc đậu óc trâu
ói óng óng a óng ánh óng ánh
óng óng óng ả óng chuốt óp
óp xọp ót ô ô danh
ô hay ô hô ô hợp ô kéo
ô kìa ô lại ô long ô mai
ô Mã Nhi ô nhục ô nhiễm ô rô
ô rút ô tô ô tô-buýt ô tạp
ô trọc ô uế ô-rê-ô-mi-xin ô-tô
ô-tô ca ô-tô du lịch ô-tô ray ôi
ôi thôi ôm ôm ấp ôm đồm
ôm cây đợi thỏ ôm chân ôm-kế ôn
ôn đới ôn Công ôn con ôn dịch
ôn hòa ôn Kiệu ôn tập ôn tồn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.